Có 5 kết quả:

hỏnghổngkhỏngkhổngkhủng
Âm Nôm: hỏng, hổng, khỏng, khổng, khủng
Tổng nét: 4
Bộ: tử 子 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ
Thương Hiệt: NDU (弓木山)
Unicode: U+5B54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khổng
Âm Pinyin: kǒng ㄎㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung2

Tự hình 5

Dị thể 2

1/5

hỏng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hỏng hóc, hư hỏng

hổng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hổng hểnh, lỗ hổng

khỏng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lỏng khỏng

khổng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khổng lồ; Khổng Tử (họ tên); khổng tước

khủng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khủng khỉnh