Có 4 kết quả:
dằng • dửng • dựng • rặng
Tổng nét: 5
Bộ: tử 子 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱乃子
Nét bút: フノフ丨一
Thương Hiệt: NSND (弓尸弓木)
Unicode: U+5B55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dựng
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はら.む (hara.mu)
Âm Hàn: 잉
Âm Quảng Đông: jan6
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はら.む (hara.mu)
Âm Hàn: 잉
Âm Quảng Đông: jan6
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dửng dưng; dửng mỡ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dàn dựng; gây dựng; xây dựng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rặng cây