Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 6
Bộ: tử 子 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: NDND (弓木弓木)
Unicode: U+5B56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma,
Âm Pinyin: ㄇㄚ,
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ふたご (futago)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maa1

Dị thể 1