Có 3 kết quả:
chữ • tợ • tự
Tổng nét: 6
Bộ: tử 子 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀子
Nét bút: 丶丶フフ丨一
Thương Hiệt: JND (十弓木)
Unicode: U+5B57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự
Âm Pinyin: zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): あざ (aza), あざな (azana), -な (-na)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Pinyin: zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): あざ (aza), あざな (azana), -な (-na)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chữ viết, chữ nghĩa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tợ (tựa như)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
văn tự