Có 5 kết quả:

dònrònsòntòntồn
Âm Nôm: dòn, ròn, sòn, tòn, tồn
Tổng nét: 6
Bộ: tử 子 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: KLND (大中弓木)
Unicode: U+5B58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tồn
Âm Pinyin: cún ㄘㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son), ゾン (zon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 4

Dị thể 3

1/5

dòn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cười dòn, dòn dã; đen dòn

ròn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đen ròn

sòn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đẻ sòn sòn

tòn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tòn ten (treo lơ lửng)

tồn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sinh tồn