Có 1 kết quả:

tôn
Âm Nôm: tôn
Tổng nét: 6
Bộ: tử 子 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: NDF (弓木火)
Unicode: U+5B59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tôn
Âm Pinyin: sūn ㄙㄨㄣ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tôn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cháu đích tôn