Có 2 kết quả:
phu • phù
Tổng nét: 7
Bộ: tử 子 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱爫子
Nét bút: ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: BND (月弓木)
Unicode: U+5B5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): たまご (tamago), はぐく.む (haguku.mu)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): たまご (tamago), はぐく.む (haguku.mu)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu (gây được lòng tin)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phù (tiếng cổ nghĩa như chữ phu)