Có 3 kết quả:
bột • bụt • vút
Tổng nét: 7
Bộ: tử 子 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿱十冖子
Nét bút: 一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: JBND (十月弓木)
Unicode: U+5B5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bột
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ブツ (butsu), ボツ (botsu)
Âm Hàn: 패, 발
Âm Quảng Đông: bui6, but6
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ブツ (butsu), ボツ (botsu)
Âm Hàn: 패, 발
Âm Quảng Đông: bui6, but6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tinh bột; vôi bột
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hiền như bụt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bay vút, cao vút