Có 1 kết quả:
tư
Tổng nét: 7
Bộ: tử 子 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰子攵
Nét bút: フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: NDOK (弓木人大)
Unicode: U+5B5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tư lự