Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: tử 子 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: NDOK (弓木人大)
Unicode: U+5B5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 3

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư lự