Có 2 kết quả:
hiếu • hếu
Tổng nét: 7
Bộ: tử 子 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱耂子
Nét bút: 一丨一ノフ丨一
Thương Hiệt: JKND (十大弓木)
Unicode: U+5B5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiếu
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: haau3
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: haau3
Tự hình 7
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bất hiếu, hiếu thảo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trắng hếu