Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tựTổng nét: 8
Bộ:
tử 子 (+5 nét)
Hình thái:
⿱司子Nét bút:
フ一丨フ一フ丨一Thương Hiệt: SRND (尸口弓木)
Unicode:
U+5B60Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận