Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thai
Tổng nét: 8
Bộ: tử 子 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: NDIR (弓木戈口)
Unicode: U+5B61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thai
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1