Có 3 kết quả:

cuốiquíquỳ
Âm Nôm: cuối, quí, quỳ
Tổng nét: 8
Bộ: tử 子 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丨一
Thương Hiệt: HDND (竹木弓木)
Unicode: U+5B63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quý
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai3

Tự hình 5

Dị thể 5

1/3

cuối

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuối cùng

quí

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đậu tứ quí

quỳ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỳ luỵ