Có 6 kết quả:
co • còi • cô • côi • go • gò
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đứa bé còi, còi cọc, còi xương
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cô đơn, cô nhi, cô quả; cô đọng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mồ côi, côi cút
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cam go
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gò đất, gò đống