Có 2 kết quả:

noanua
Âm Nôm: noa, nua
Tổng nét: 8
Bộ: tử 子 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶フ丨一
Thương Hiệt: VEND (女水弓木)
Unicode: U+5B65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: noa,
Âm Pinyin: ㄋㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ヌ (nu)
Âm Nhật (kunyomi): つまこ (tsumako)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nou4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

noa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thê noa

nua

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

già nua