Có 1 kết quả:

nao
Âm Nôm: nao
Tổng nét: 10
Bộ: tử 子 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨丶フノ一フ丨一
Thương Hiệt: MFVND (一火女弓木)
Unicode: U+5B6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoái, nạo
Âm Pinyin: nāo ㄋㄠ
Âm Quảng Đông: bou2, naau1

Tự hình 2

1/1

nao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nao nao