Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: tử 子 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NDBUC (弓木月山金)
Unicode: U+5B6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: miē ㄇㄧㄝ
Âm Quảng Đông: me1

Dị thể 1