Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
tử 子 (+8 nét)
Hình thái:
⿰子宗Nét bút:
フ丨一丶丶フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: NDJMF (弓木十一火)
Unicode:
U+5B6EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận