Có 1 kết quả:
thục
Tổng nét: 11
Bộ: tử 子 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰享丸
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノフ丶
Thương Hiệt: YDKNI (卜木大弓戈)
Unicode: U+5B70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thục
Âm Pinyin: shú ㄕㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュク (juku)
Âm Nhật (kunyomi): いずれ (izure), たれ (tare)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: suk6
Âm Pinyin: shú ㄕㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュク (juku)
Âm Nhật (kunyomi): いずれ (izure), たれ (tare)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: suk6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thục (aỉ cái gì?)