Có 1 kết quả:
tư
Tổng nét: 12
Bộ: tử 子 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱兹子
Nét bút: 丶ノ一フフ丶フフ丶フ丨一
Thương Hiệt: TVID (廿女戈木)
Unicode: U+5B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Pinyin: zī ㄗ, zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): う.む (u.mu), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: zī ㄗ, zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): う.む (u.mu), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tư sinh (thêm nhiều)