Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: tử 子 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ丨一フ丨一丨フ一一
Thương Hiệt: NDNDA (弓木弓木日)
Unicode: U+5B74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghĩ
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 2

Dị thể 4