Có 2 kết quả:

lộnphu
Âm Nôm: lộn, phu
Tổng nét: 14
Bộ: tử 子 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノフ丨丶ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: HHSLD (竹竹尸中木)
Unicode: U+5B75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かえ.す (kae.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

lộn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trứng lộn

phu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phu noãn kê (gà ấp)