Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 13
Bộ: tử 子 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フフ丶丶一フフ丶フ丨一
Thương Hiệt: TVID (廿女戈木)
Unicode: U+5B76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: , ㄗˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1, zi3

Tự hình 1

Dị thể 1