Có 2 kết quả:
học • hục
Tổng nét: 16
Bộ: tử 子 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱𦥯子
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フフ丨一
Thương Hiệt: HBND (竹月弓木)
Unicode: U+5B78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: học
Âm Pinyin: xué ㄒㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): まな.ぶ (mana.bu)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: hok6
Âm Pinyin: xué ㄒㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): まな.ぶ (mana.bu)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: hok6
Tự hình 9
Dị thể 6
Chữ gần giống 20
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dòng họ, họ hàng; họ tên
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hì hục, hùng hục; hục hặc