Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bài, phách
Tổng nét: 16
Bộ: tử 子 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フ丨一
Thương Hiệt: SJND (尸十弓木)
Unicode: U+5B79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phách
Âm Pinyin: ㄅㄛˋ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

Bình luận 0