Có 4 kết quả:
nhú • nhọ • nhụ • nhụa
Tổng nét: 17
Bộ: tử 子 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰子需
Nét bút: フ丨一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: NDMBB (弓木一月月)
Unicode: U+5B7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhụ
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ, rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): おさない (osanai), ちのみご (chinomigo)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu6
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ, rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): おさない (osanai), ちのみご (chinomigo)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhú lên
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhọ mặt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhụ (trẻ con); nhụ nhân (tên hiệu phong các vợ quan)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhầy nhụa