Tổng nét: 17 Bộ: tử 子 (+14 nét) Hình thái: ⿰子盡 Nét bút: フ丨一フ一一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一 Thương Hiệt: NDLMT (弓木中一廿) Unicode: U+5B7B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nai Âm Quan thoại: lái ㄌㄞˊ Âm Quảng Đông: laai1