Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nghét, nghiệt, nghịt
Tổng nét: 19
Bộ: tử 子 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辥子
Nét bút: フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フ丨一
Thương Hiệt: UJND (山十弓木)
Unicode: U+5B7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: tử 子 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辥子
Nét bút: フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フ丨一
Thương Hiệt: UJND (山十弓木)
Unicode: U+5B7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiệt
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): わきばら (wakibara), ひこばえ (hikobae), わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn: 얼
Âm Quảng Đông: jit6
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): わきばら (wakibara), ひこばえ (hikobae), わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn: 얼
Âm Quảng Đông: jit6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0