Có 4 kết quả:

nghiệtnghétnghẹtnghịt
Âm Nôm: nghiệt, nghét, nghẹt, nghịt
Tổng nét: 19
Bộ: tử 子 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フ丨一
Thương Hiệt: THJD (廿竹十木)
Unicode: U+5B7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệt
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ, niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): わきばら (wakibara), ひこばえ (hikobae), わざわ.い (wazawa.i)
Âm Quảng Đông: jip6, jit6

Tự hình 3

Dị thể 12

1/4

nghiệt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ác nghiệt, nghiệt chướng

nghét

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngót ngét

nghẹt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nghẹt thở

nghịt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nghịt mũi