Có 1 kết quả:

miên
Âm Nôm: miên
Tổng nét: 3
Bộ: miên 宀 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶丶フ
Thương Hiệt: XJ (重十)
Unicode: U+5B80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miên
Âm Pinyin: mián ㄇㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: min4

Tự hình 4

1/1

miên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miên (mái nhà)