Có 3 kết quả:
dà • tha • đà
Tổng nét: 5
Bộ: miên 宀 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱宀匕
Nét bút: 丶丶フノフ
Thương Hiệt: JP (十心)
Unicode: U+5B83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà, tha, xà
Âm Quan thoại: tā ㄊㄚ, tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): へび (hebi)
Âm Hàn: 다, 사
Âm Quảng Đông: taa1, to1
Âm Quan thoại: tā ㄊㄚ, tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): へび (hebi)
Âm Hàn: 다, 사
Âm Quảng Đông: taa1, to1
Tự hình 7
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dần dà
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tha (sự vật)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà