Có 1 kết quả:
trạch
Tổng nét: 6
Bộ: miên 宀 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀乇
Nét bút: 丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: JHP (十竹心)
Unicode: U+5B85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trạch
Âm Quan thoại: zhái ㄓㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Hàn: 택, 댁
Âm Quảng Đông: zaak6
Âm Quan thoại: zhái ㄓㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Hàn: 택, 댁
Âm Quảng Đông: zaak6
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thổ trạch