Có 2 kết quả:

thúthủ
Âm Nôm: thú, thủ
Tổng nét: 6
Bộ: miên 宀 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨丶
Thương Hiệt: JDI (十木戈)
Unicode: U+5B88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thủ
Âm Pinyin: shǒu ㄕㄡˇ, shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): まも.る (mamo.ru), まも.り (mamo.ri), もり (mori), -もり (-mori), かみ (kami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau2

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

thú

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thái thú

thủ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thủ (canh, nghe lời)