Có 2 kết quả:

anyên
Âm Nôm: an, yên
Tổng nét: 6
Bộ: miên 宀 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フフノ一
Thương Hiệt: JV (十女)
Unicode: U+5B89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: an, yên
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): やす.い (yasu.i), やす.まる (yasu.maru), やす (yasu), やす.らか (yasu.raka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngon1, on1

Tự hình 6

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

an

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

an cư lạc nghiệp

yên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngồi yên