Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chặt, chợt, dột, đột, đợt, đuột, đụt, gia, lọt, mất, nhà, sột, tọt
Tổng nét: 7
Bộ: miên 宀 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱宀犬
Nét bút: 丶丶フ一ノ丶丶
Thương Hiệt: JIK (十戈大)
Unicode: U+5B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: miên 宀 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱宀犬
Nét bút: 丶丶フ一ノ丶丶
Thương Hiệt: JIK (十戈大)
Unicode: U+5B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đột, gia
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, tú ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 가
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, tú ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 가
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0