Có 1 kết quả:

tống
Âm Nôm: tống
Tổng nét: 7
Bộ: miên 宀 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JD (十木)
Unicode: U+5B8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tống
Âm Pinyin: sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sung3

Tự hình 5

Dị thể 1

1/1

tống

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tống (tên họ), đời nhà Tống