Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tống
宋
Âm Nôm:
tống
Tổng nét: 7
Bộ:
miên 宀
(+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱
宀
木
Nét bút:
丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JD (十木)
Unicode:
U+5B8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tống
Âm Pinyin:
sòng
ㄙㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi):
ソウ (sō)
Âm Hàn:
송
Âm Quảng Đông:
sung3
Tự hình
5
Dị thể
1
𠳼
Không hiện chữ?
1
/1
tống
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tống (tên họ), đời nhà Tống