Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhục
Tổng nét: 7
Bộ: miên 宀 (+4 nét)
Hình thái: ⿱宀六
Nét bút: 丶丶フ丶一ノ丶
Thương Hiệt: JYC (十卜金)
Unicode: U+5B8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: miên 宀 (+4 nét)
Hình thái: ⿱宀六
Nét bút: 丶丶フ丶一ノ丶
Thương Hiệt: JYC (十卜金)
Unicode: U+5B8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhục
Âm Pinyin: ròu ㄖㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ニク (niku), ジク (jiku)
Âm Nhật (kunyomi): しし (shishi)
Âm Hàn: 육
Âm Quảng Đông: juk6
Âm Pinyin: ròu ㄖㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ニク (niku), ジク (jiku)
Âm Nhật (kunyomi): しし (shishi)
Âm Hàn: 육
Âm Quảng Đông: juk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0