Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: miên 宀 (+4 nét)
Hình thái: ⿱宀夭
Nét bút: 丶丶フノ一ノ丶
Thương Hiệt: JHK (十竹大)
Unicode: U+5B8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: miên 宀 (+4 nét)
Hình thái: ⿱宀夭
Nét bút: 丶丶フノ一ノ丶
Thương Hiệt: JHK (十竹大)
Unicode: U+5B8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểu
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: jiu2, miu5
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: jiu2, miu5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0