Có 1 kết quả:
hoãng
Tổng nét: 7
Bộ: miên 宀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀厷
Nét bút: 丶丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: JKI (十大戈)
Unicode: U+5B8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoành, hoằng
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 굉
Âm Quảng Đông: wang4
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 굉
Âm Quảng Đông: wang4
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)