Có 1 kết quả:
mật
Tổng nét: 8
Bộ: miên 宀 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀必
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: JPH (十心竹)
Unicode: U+5B93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mật, phục
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ミチ (michi), フク (fuku), ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk6, mat6
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ミチ (michi), フク (fuku), ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk6, mat6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bí mật