Có 1 kết quả:
đãng
Tổng nét: 8
Bộ: miên 宀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱宀石
Nét bút: 丶丶フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: JMR (十一口)
Unicode: U+5B95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đãng
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): すぎる (sugiru)
Âm Hàn: 탕
Âm Quảng Đông: dong1, dong6
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): すぎる (sugiru)
Âm Hàn: 탕
Âm Quảng Đông: dong1, dong6
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diên đãng (dềnh dàng)