Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoãng
Tổng nét: 8
Bộ: miên 宀 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フフ一フフ丶
Thương Hiệt: JNI (十弓戈)
Unicode: U+5B96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0