Có 4 kết quả:
tong • tung • tôn • tông
Tổng nét: 8
Bộ: miên 宀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱宀示
Nét bút: 丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JMMF (十一一火)
Unicode: U+5B97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tôn, tông
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): むね (mune)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): むね (mune)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tong tả (lật đật)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lung tung
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tôn thất
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tông tộc