Có 1 kết quả:

trụ
Âm Nôm: trụ
Tổng nét: 8
Bộ: miên 宀 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丨フ一丨一
Thương Hiệt: JLW (十中田)
Unicode: U+5B99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trụ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau6

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

trụ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vũ trụ