Có 2 kết quả:
uyển • uốn
Tổng nét: 8
Bộ: miên 宀 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀夗
Nét bút: 丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: JNIU (十弓戈山)
Unicode: U+5B9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uyển
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ, yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): あ.てる (a.teru), -あて (-ate), -づつ (-zutsu), あたか.も (ataka.mo)
Âm Hàn: 완, 원
Âm Quảng Đông: jyun1, jyun2
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ, yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): あ.てる (a.teru), -あて (-ate), -づつ (-zutsu), あたか.も (ataka.mo)
Âm Hàn: 완, 원
Âm Quảng Đông: jyun1, jyun2
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
uyển chuyển
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
uốn éo