Có 3 kết quả:
nghe • nghi • ngơi
Tổng nét: 8
Bộ: miên 宀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱宀且
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: JBM (十月一)
Unicode: U+5B9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghi
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): よろ.しい (yoro.shii), よろ.しく (yoro.shiku)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): よろ.しい (yoro.shii), よろ.しく (yoro.shiku)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 6
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghe ngóng, nghe thấy
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thích nghi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nghỉ ngơi