Có 3 kết quả:
báu • bảo • bửu
Tổng nét: 8
Bộ: miên 宀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱宀玉
Nét bút: 丶丶フ一一丨一丶
Thương Hiệt: JMGI (十一土戈)
Unicode: U+5B9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảo, bửu
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Tự hình 3
Dị thể 19
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
báu vật
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bảo vật
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bửu bối (bảo bối)