Có 3 kết quả:

thiệtthậtthực
Âm Nôm: thiệt, thật, thực
Tổng nét: 8
Bộ: miên 宀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: JYK (十卜大)
Unicode: U+5B9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thật, thực
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Âm Quảng Đông: sat6

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/3

thiệt

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiệt (thực, vững)

thật

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thật thà

thực

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thực quyền, việc thực