Có 1 kết quả:

thất
Âm Nôm: thất
Tổng nét: 9
Bộ: miên 宀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: JMIG (十一戈土)
Unicode: U+5BA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thất
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): むろ (muro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sat1

Tự hình 6

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

thất

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngục thất; gia thất