Có 1 kết quả:
hựu
Tổng nét: 9
Bộ: miên 宀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀有
Nét bút: 丶丶フ一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: JKB (十大月)
Unicode: U+5BA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hựu
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): なだ.める (nada.meru), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau6
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): なだ.める (nada.meru), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau6
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thượng hi kiến hựu (mong ngài xá lỗi)