Có 1 kết quả:

hựu
Âm Nôm: hựu
Tổng nét: 9
Bộ: miên 宀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: JKB (十大月)
Unicode: U+5BA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hựu
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): なだ.める (nada.meru), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau6

Tự hình 3

1/1

hựu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thượng hi kiến hựu (mong ngài xá lỗi)